Mercedes Benz GLC năm 2021 SUV

Found 2 items

  • Năm sản xuất: 2021
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2021
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

Nhận xét đánh giá Mercedes GLC Coupe 2021 (C253)

Mercedes GLC Coupe 2021 (C253) là một mẫu SUV coupe sang trọng, kết hợp giữa phong cách thể thao và công nghệ hiện đại. Dưới đây là một số điểm nổi bật của mẫu xe này:

  1. Thiết kế ngoại thất: GLC Coupe 2021 có thiết kế cuốn hút với dáng vẻ thể thao, đường nét mạnh mẽ và cửa hậu dốc đặc trưng của dòng coupe. Đèn LED và lưới tản nhiệt hình ngôi sao lớn tạo nên vẻ ngoài sang trọng.

  2. Nội thất: Nội thất cao cấp với chất liệu da cao cấp, gỗ và kim loại. Màn hình thông tin giải trí kép 10.25 inch, hệ thống MBUX thông minh và nhiều tính năng tiện ích khác.

  3. Động cơ và hiệu suất: GLC Coupe 2021 được trang bị nhiều tùy chọn động cơ, từ xăng, dầu đến hybrid, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Hệ thống treo êm ái và khả năng vận hành mượt mà.

  4. Công nghệ và an toàn: Trang bị nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động, và nhiều tính năng an toàn khác.

So sánh với một vài đối thủ cùng phân khúc

Dưới đây là bảng so sánh Mercedes GLC Coupe 2021 với một số đối thủ cùng phân khúc:

Đặc điểm Mercedes GLC Coupe 2021 BMW X4 2021 Audi Q5 Sportback 2021 Porsche Macan 2021
Giá khởi điểm ~$55,000 ~$52,000 ~$50,000 ~$53,000
Động cơ 2.0L Turbo I4 (255 HP) 2.0L Turbo I4 (248 HP) 2.0L Turbo I4 (261 HP) 2.0L Turbo I4 (248 HP)
Công suất tối đa 255 HP 248 HP 261 HP 248 HP
Mô-men xoắn tối đa 273 lb-ft 258 lb-ft 273 lb-ft 273 lb-ft
Hộp số 9-speed tự động 8-speed tự động 7-speed tự động 7-speed tự động
Tiêu thụ nhiên liệu 22 MPG (city) / 28 MPG (highway) 23 MPG (city) / 29 MPG (highway) 23 MPG (city) / 28 MPG (highway) 20 MPG (city) / 25 MPG (highway)
Nội thất Cao cấp, sang trọng Thể thao, hiện đại Hiện đại, tối giản Thể thao, cao cấp
Công nghệ MBUX, màn hình kép 10.25 inch iDrive, màn hình 10.25 inch MMI, màn hình 10.1 inch PCM, màn hình 10.9 inch
An toàn Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp

Kết luận

Mercedes GLC Coupe 2021 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV coupe sang trọng, hiệu suất cao và công nghệ hiện đại. So với các đối thủ như BMW X4, Audi Q5 Sportback và Porsche Macan, GLC Coupe nổi bật với thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp và hệ thống công nghệ MBUX tiên tiến. Tuy nhiên, giá thành của GLC Coupe có thể cao hơn một chút so với các đối thủ, nhưng điều này là xứng đáng với những gì mà chiếc xe mang lại. Nếu bạn ưu tiên sự sang trọng và công nghệ, Mercedes GLC Coupe 2021 là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).