BMW 5 Series năm 2021 SUV
BMW 5 Series 2021 là một trong những mẫu xe sedan hạng sang nổi bật nhất trong phân khúc của mình. Với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội, 5 Series 2021 tiếp tục khẳng định vị thế của BMW trong thị trường xe cao cấp.
Thiết kế
-
Ngoại thất: BMW 5 Series 2021 có thiết kế hiện đại và thanh lịch. Lưới tản nhiệt kích thước lớn hơn, đèn pha LED sắc nét và đường nét cơ bắp tạo nên một diện mạo thể thao và sang trọng.
-
Nội thất: Nội thất của 5 Series 2021 được chăm chút tỉ mỉ với chất liệu cao cấp, ghế da êm ái và không gian rộng rãi. Màn hình trung tâm 12.3 inch và hệ thống iDrive 7.0 mang lại trải nghiệm công nghệ vượt trội.
Hiệu suất
-
Động cơ: BMW 5 Series 2021 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ xăng 4 xi-lanh turbo đến động cơ V8 mạnh mẽ. Phiên bản 530i trang bị động cơ 2.0L turbo cho công suất 248 mã lực, trong khi 540i có động cơ 3.0L turbo cho công suất 335 mã lực.
-
Hệ thống truyền động: Tất cả các phiên bản đều đi kèm với hộp số tự động 8 cấp và hệ thống dẫn động cầu sau hoặc dẫn động bốn bánh xDrive.
Công nghệ và an toàn
-
Công nghệ: BMW 5 Series 2021 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng với hệ thống điều khiển bằng giọng nói.
-
An toàn: Các tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động và hệ thống camera 360 độ.
So sánh với các đối thủ cùng phân khúc
-
Mercedes-Benz E-Class
-
Ưu điểm: Mercedes-Benz E-Class có nội thất sang trọng và nhiều tùy chọn động cơ. Hệ thống công nghệ MBUX của Mercedes cũng rất ấn tượng.
-
Nhược điểm: E-Class có giá cao hơn so với 5 Series và hiệu suất động cơ không mạnh mẽ bằng.
-
-
Audi A6
-
Ưu điểm: Audi A6 có thiết kế hiện đại và hệ thống truyền động quattro nổi tiếng. Nội thất cũng được đánh giá cao với màn hình kỹ thuật số lớn.
-
Nhược điểm: A6 có ít tùy chọn động cơ hơn so với 5 Series và không gian hành khách hơi chật hơn.
-
-
Lexus ES
-
Ưu điểm: Lexus ES có giá cả hợp lý hơn và độ tin cậy cao. Nội thất cũng rất thoải mái và sang trọng.
-
Nhược điểm: Lexus ES không có nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ như 5 Series và hệ thống công nghệ không tiên tiến bằng.
-
Kết luận
BMW 5 Series 2021 là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc sedan hạng sang. Với thiết kế tinh tế, hiệu suất vượt trội và công nghệ tiên tiến, 5 Series 2021 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong thị trường xe cao cấp. So với các đối thủ như Mercedes-Benz E-Class, Audi A6 và Lexus ES, BMW 5 Series 2021 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất, công nghệ và giá trị tổng thể. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe sedan hạng sang với trải nghiệm lái xe tuyệt vời và nhiều tính năng hiện đại, BMW 5 Series 2021 là một lựa chọn đáng cân nhắc.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).