Mercedes Benz EQE năm 2022 SUV

Found 2 items

  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

Mercedes EQE SUV là phiên bản SUV của dòng EQE, thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ trung chạy điện. Ra mắt vào năm 2021, EQE SUV kế thừa những ưu điểm từ EQE sedan, đồng thời mang đến không gian rộng rãi hơn và tính năng đa dụng phù hợp với nhu cầu của gia đình và những người yêu thích SUV.

Ưu điểm:

  1. Thiết kế hiện đại và sang trọng:

    • EQE SUV sở hữu thiết kế ngoại thất mượt mà, khí động học, với các đường nét đặc trưng của dòng xe điện EQ.

    • Nội thất cao cấp, sử dụng chất liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến như màn hình MBUX Hyperscreen.

  2. Công nghệ tiên tiến:

    • Trang bị hệ thống thông tin giải trí MBUX với trợ lý ảo thông minh.

    • Hỗ trợ lái xe tự động cấp độ 2+, cùng các tính năng an toàn như Active Distance Assist DISTRONIC và Active Steering Assist.

  3. Hiệu suất và phạm vi hoạt động:

    • Động cơ điện mạnh mẽ, với công suất lên đến 292 mã lực (EQE 350+).

    • Phạm vi hoạt động lên đến 660 km (theo chuẩn WLTP), đáp ứng nhu cầu di chuyển dài.

  4. Không gian rộng rãi và tiện nghi:

    • Không gian nội thất rộng rãi, phù hợp cho gia đình.

    • Hệ thống ghế ngồi linh hoạt và khoang hành lý rộng rãi.

Nhược điểm:

  1. Giá thành cao:

    • EQE SUV có giá thành cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.

  2. Thời gian sạc:

    • Mặc dù có phạm vi hoạt động dài, thời gian sạc đầy có thể lâu hơn so với một số đối thủ.


So sánh với một số đối thủ cùng phân khúc

  1. Tesla Model Y:

    • Ưu điểm: Phạm vi hoạt động dài, mạng lưới trạm sạc Supercharger rộng khắp, giá thành cạnh tranh.

    • Nhược điểm: Nội thất đơn giản, chất lượng hoàn thiện không bằng EQE SUV.

  2. BMW iX3:

    • Ưu điểm: Thiết kế thể thao, hiệu suất tốt, giá thành hợp lý.

    • Nhược điểm: Phạm vi hoạt động ngắn hơn, công nghệ giải trí không bằng MBUX.

  3. Audi Q4 e-tron:

    • Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến, giá thành cạnh tranh.

    • Nhược điểm: Hiệu suất và phạm vi hoạt động không bằng EQE SUV.

  4. Jaguar I-PACE:

    • Ưu điểm: Thiết kế độc đáo, hiệu suất mạnh mẽ.

    • Nhược điểm: Phạm vi hoạt động ngắn hơn, công nghệ giải trí không bằng MBUX.


Kết luận

Mercedes EQE SUV 2022 là một trong những mẫu SUV điện hạng sang cỡ trung hàng đầu hiện nay, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội. Với phạm vi hoạt động dài và không gian rộng rãi, EQE SUV là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng yêu thích xe điện cao cấp và đa dụng. Tuy nhiên, giá thành cao và thời gian sạc đầy có thể là những điểm cần cân nhắc so với một số đối thủ cùng phân khúc. Nhìn chung, EQE SUV tiếp tục khẳng định vị thế của Mercedes-Benz trong cuộc cách mạng xe điện toàn cầu, mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp cho những khách hàng khó tính nhất.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).